eater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eater.

Từ điển Anh Việt

  • eater

    /'i:tə/

    * danh từ

    người ăn

    a big eater: người ăn khoẻ

    quả ăn tươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eater

    someone who consumes food for nourishment

    Synonyms: feeder

    any green goods that are good to eat

    these apples are good eaters