feeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
feeder
/'fi:də/
* danh từ
người cho ăn
người ăn, súc vật ăn
a large feeder: người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
(như) feeding-bottle
yếm dãi
sông con, sông nhánh
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fidde, đường dây ra
bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
feeder
(Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeder
* kinh tế
đường nhánh
đường nối
đường phụ
đường thứ cấp
tàu cấp dưỡng
tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn
tàu tuyến nhánh
* kỹ thuật
dây đi
dây tiếp sóng
đường ra
fidơ
fiđơ
kênh cấp nước
lộ
người cung cấp
mạch nước
máy làm đầy
máy nạp đầy
máy rót đầy
máy tiếp liệu
ống dẫn
rãnh dẫn sợi
sông con
sông nhánh
điện tử & viễn thông:
bộ cấp liệu
cáp tiếp sóng
cơ khí & công trình:
bộ cung cấp
toán & tin:
bộ nạp giấy
bộ tiếp dưỡng
dây cấp điện
đường dây ra
tuyến cấp liệu
xây dựng:
bộ tiếp liệu
cáp đầu ra
điện:
dây dẫn sóng
tuyến dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feeder
an animal being fattened or suitable for fattening
a branch that flows into the main stream
Synonyms: tributary, confluent, affluent
Antonyms: distributary
an animal that feeds on a particular source of food
a bark feeder
a mud feeder
Similar:
eater: someone who consumes food for nourishment
self-feeder: a machine that automatically provides a supply of some material
the feeder discharged feed into a trough for the livestock
bird feeder: an outdoor device that supplies food for wild birds
Synonyms: birdfeeder
- feeder
- feeder bar
- feeder box
- feeder cow
- feeder head
- feeder line
- feeder link
- feeder main
- feeder nose
- feeder pipe
- feeder port
- feeder road
- feeder ship
- feeder tank
- feeder yarn
- feeder cable
- feeder canal
- feeder drain
- feeder panel
- feeder plane
- feeder train
- feeder branch
- feeder cattle
- feeder flight
- feeder hopper
- feeder pillar
- feeder system
- feeder airline
- feeder highway
- feeder lead-in
- feeder plunger
- feeder railway
- feeder reactor
- feeder service
- feeder terminal
- feeder-conveyer
- feeder matching device
- feeder compensation unit
- feeder with rotating blades