feeder line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeder line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder line.

Từ điển Anh Việt

  • feeder line

    /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

    * danh từ

    nhánh (đường sắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeder line

    * kinh tế

    tuyến đường phụ

    tuyến vận tải nhánh

    * kỹ thuật

    đường nhánh

    giao thông & vận tải:

    đường bay nhanh

    đường bay phụ

    tuyến đường nhánh

    điện tử & viễn thông:

    đường tiếp sóng

    điện:

    lưới điện cung cấp

    xây dựng:

    mạng điện cung cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feeder line

    a branching path off of a main transportation line (especially an airline)