feeder system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeder system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeder system

    * kinh tế

    hệ thống vận tải tuyến nhánh

    tuyến nối

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ thống rót nạp