feeder cattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeder cattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder cattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder cattle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeder cattle
* kinh tế
gia súc cần vỗ béo
Từ liên quan
- feeder
- feeder bar
- feeder box
- feeder cow
- feeder head
- feeder line
- feeder link
- feeder main
- feeder nose
- feeder pipe
- feeder port
- feeder road
- feeder ship
- feeder tank
- feeder yarn
- feeder cable
- feeder canal
- feeder drain
- feeder panel
- feeder plane
- feeder train
- feeder branch
- feeder cattle
- feeder flight
- feeder hopper
- feeder pillar
- feeder system
- feeder airline
- feeder highway
- feeder lead-in
- feeder plunger
- feeder railway
- feeder reactor
- feeder service
- feeder terminal
- feeder-conveyer
- feeder matching device
- feeder compensation unit
- feeder with rotating blades