feeder main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feeder main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder main.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeder main
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đường dây cung cấp
Từ liên quan
- feeder
- feeder bar
- feeder box
- feeder cow
- feeder head
- feeder line
- feeder link
- feeder main
- feeder nose
- feeder pipe
- feeder port
- feeder road
- feeder ship
- feeder tank
- feeder yarn
- feeder cable
- feeder canal
- feeder drain
- feeder panel
- feeder plane
- feeder train
- feeder branch
- feeder cattle
- feeder flight
- feeder hopper
- feeder pillar
- feeder system
- feeder airline
- feeder highway
- feeder lead-in
- feeder plunger
- feeder railway
- feeder reactor
- feeder service
- feeder terminal
- feeder-conveyer
- feeder matching device
- feeder compensation unit
- feeder with rotating blades