feeder railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeder railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder railway.

Từ điển Anh Việt

  • feeder railway

    /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/

    * danh từ

    nhánh (đường sắt)