feeder nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feeder nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feeder nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feeder nose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feeder nose

    * kỹ thuật

    miệng tiếp liệu