confluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confluent.
Từ điển Anh Việt
confluent
/'kɔnfluənt/
* tính từ
hợp dòng (sông)
gặp nhau (đường)
confluent
hợp lưu; suy biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confluent
* kỹ thuật
giao nhau
hợp lưu
sông nhánh
suy biến
hóa học & vật liệu:
chi lưu
cơ khí & công trình:
hợp dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confluent
flowing together
Synonyms: merging
Similar:
feeder: a branch that flows into the main stream
Antonyms: distributary