confluent of two water courses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confluent of two water courses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confluent of two water courses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confluent of two water courses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confluent of two water courses

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hợp lưu của hai dòng sông