distributary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distributary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distributary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distributary.

Từ điển Anh Việt

  • distributary

    /dis'tribjutəri/

    * danh từ

    nhánh sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distributary

    a branch of a river that flows away from the main stream and does not rejoin it

    Antonyms: tributary