tributary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tributary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tributary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tributary.

Từ điển Anh Việt

  • tributary

    /'tribjutəri/

    * tính từ

    phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu

    nhánh (sông)

    tributary river: sông nhánh

    * danh từ

    người phải nộp cống; nước phải triều cống

    sông nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tributary

    * kỹ thuật

    hợp lưu

    luồng

    nhánh

    nhánh sông

    phụ lưu

    sông nhánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tributary

    (of a stream) flowing into a larger stream

    paying tribute

    a tributary colony

    Similar:

    feeder: a branch that flows into the main stream

    Synonyms: confluent, affluent

    Antonyms: distributary

    conducive: tending to bring about; being partly responsible for

    working conditions are not conducive to productivity

    the seaport was a contributing factor in the growth of the city

    a contributory factor

    Synonyms: contributing, contributive, contributory