contributory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
contributory
/kən'tribjutəri/
* tính từ
đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
phụ thêm vào
contributory cause: nguyên nhân phụ thêm vào
contributory negligenco
(pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
* danh từ
hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)
contributory
góp lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contributory
* kinh tế
chịu phần
chịu thuế
chung phần
cổ đông
đóng góp
gánh vác
góp phần
người góp phần trả nợ
người góp vốn
phân đảm
phụ thêm vào
phụ thuộc
thuộc về phần đảm phụ
trả thuế
* kỹ thuật
toán & tin:
góp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contributory
Similar:
conducive: tending to bring about; being partly responsible for
working conditions are not conducive to productivity
the seaport was a contributing factor in the growth of the city
a contributory factor
Synonyms: contributing, contributive, tributary