contributory population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contributory population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contributory population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contributory population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contributory population

    * kinh tế

    dân số chia chịu chi phí