contributory deduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contributory deduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contributory deduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contributory deduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contributory deduction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kết luận mang lại