contributive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contributive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contributive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contributive.
Từ điển Anh Việt
contributive
xem contribute
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contributive
* kỹ thuật
có lợi cho
có tác dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contributive
Similar:
conducive: tending to bring about; being partly responsible for
working conditions are not conducive to productivity
the seaport was a contributing factor in the growth of the city
a contributory factor
Synonyms: contributing, contributory, tributary