affluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affluent.

Từ điển Anh Việt

  • affluent

    /'æfluənt/

    * tính từ

    nhiều, dồi dào, phong phú

    giàu có

    * danh từ

    sông nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affluent

    * kỹ thuật

    hợp lưu

    phụ lưu

    sông nhánh

    cơ khí & công trình:

    hệ thống sông nhánh

    xây dựng:

    sự nhập dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affluent

    an affluent person; a person who is financially well off

    the so-called emerging affluents

    having an abundant supply of money or possessions of value

    an affluent banker

    a speculator flush with cash

    not merely rich but loaded

    moneyed aristocrats

    wealthy corporations

    Synonyms: flush, loaded, moneyed, wealthy

    Similar:

    feeder: a branch that flows into the main stream

    Synonyms: tributary, confluent

    Antonyms: distributary