moneyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moneyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneyed.
Từ điển Anh Việt
moneyed
/'mʌnid/
* tính từ
có nhiều tiền, giàu có
a moneyed man: người giài có
bằng tiền
moneyed assistance: sự giúp tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moneyed
based on or arising from the possession of money or wealth
moneyed interests
Synonyms: monied
Antonyms: moneyless
Similar:
affluent: having an abundant supply of money or possessions of value
an affluent banker
a speculator flush with cash
not merely rich but loaded
moneyed aristocrats
wealthy corporations