moneyless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moneyless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneyless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneyless.

Từ điển Anh Việt

  • moneyless

    /'mʌnilis/

    * tính từ

    không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moneyless

    not based on the possession of money

    a moneyless economy

    Antonyms: moneyed

    having no money

    virtually moneyless rural regions