wealthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wealthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wealthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wealthy.
Từ điển Anh Việt
wealthy
/'welθi/
* tính từ
giàu, giàu có
phong phú
* danh từ
the wealthy những người giàu có
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wealthy
* kỹ thuật
xây dựng:
thịnh vượng