wealthy person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wealthy person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wealthy person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wealthy person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wealthy person

    Similar:

    rich person: a person who possesses great material wealth

    Synonyms: have

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).