self-feeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-feeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-feeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-feeder.
Từ điển Anh Việt
self-feeder
/'self'fi:də/
* danh từ
lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-feeder
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cơ cấu tự động cấp (phôi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-feeder
a machine that automatically provides a supply of some material
the feeder discharged feed into a trough for the livestock
Synonyms: feeder