swallow up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swallow up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swallow up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swallow up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swallow up

    Similar:

    immerse: enclose or envelop completely, as if by swallowing

    The huge waves swallowed the small boat and it sank shortly thereafter

    Synonyms: swallow, bury, eat up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).