wrapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrapped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrapped

    * kỹ thuật

    được cuộn

    được quấn

    hóa học & vật liệu:

    được bao bọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrapped

    enclosed securely in a covering of paper or the like

    gaily wrapped gifts

    Antonyms: unwrapped

    Similar:

    wrap: arrange or fold as a cover or protection

    wrap the baby before taking her out

    Wrap the present

    Synonyms: wrap up

    Antonyms: unwrap

    wind: arrange or or coil around

    roll your hair around your finger

    Twine the thread around the spool

    She wrapped her arms around the child

    Synonyms: wrap, roll, twine

    Antonyms: unwind

    envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering

    Fog enveloped the house

    Synonyms: enfold, enwrap, wrap, enclose

    wrap: crash into so as to coil around

    The teenager wrapped his car around the fire hydrant

    cloaked: covered with or as if with clothes or a wrap or cloak

    leaf-clothed trees

    fog-cloaked meadows

    a beam draped with cobwebs

    cloud-wrapped peaks

    Synonyms: clothed, draped, mantled

    captive: giving or marked by complete attention to

    that engrossed look or rapt delight

    then wrapped in dreams

    so intent on this fantastic...narrative that she hardly stirred"- Walter de la Mare

    rapt with wonder

    wrapped in thought

    Synonyms: absorbed, engrossed, enwrapped, intent