wrap up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrap up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrap up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrap up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrap up
Similar:
wrap: arrange or fold as a cover or protection
wrap the baby before taking her out
Wrap the present
Antonyms: unwrap
get through: finish a task completely
I finally got through this homework assignment
Synonyms: finish off, mop up, polish off, clear up, finish up
roll up: form a cylinder by rolling
roll up a banner
Antonyms: unfurl
cover: clothe, as if for protection from the elements
cover your head!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wrap
- wrapt
- wrap up
- wrap-up
- wrapped
- wrapper
- wrappage
- wrapping
- wrap text
- wrapround
- wrap fiber
- wrap fibre
- wraparound
- wrapped up
- wrap around
- wrap-around
- wrapped pipe
- wrapped yarn
- wrapper leaf
- wrapped joint
- wrap connector
- wrapping paper
- wrapping table
- wrapping-paper
- wrapped bushing
- wrapround plate
- wrap-around type
- wraparound label
- wrapping machine
- wrap-around label
- wrapping material
- wrapped connection
- wrap round bppsters
- wraparound mortgage
- wrap-around labeller
- wrapping craft paper
- wraparound sleeving machine