wrap round bppsters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrap round bppsters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrap round bppsters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrap round bppsters.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wrap round bppsters
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tên lửa con gắn bên (bên hông tên lửa chính)
Từ liên quan
- wrap
- wrapt
- wrap up
- wrap-up
- wrapped
- wrapper
- wrappage
- wrapping
- wrap text
- wrapround
- wrap fiber
- wrap fibre
- wraparound
- wrapped up
- wrap around
- wrap-around
- wrapped pipe
- wrapped yarn
- wrapper leaf
- wrapped joint
- wrap connector
- wrapping paper
- wrapping table
- wrapping-paper
- wrapped bushing
- wrapround plate
- wrap-around type
- wraparound label
- wrapping machine
- wrap-around label
- wrapping material
- wrapped connection
- wrap round bppsters
- wraparound mortgage
- wrap-around labeller
- wrapping craft paper
- wraparound sleeving machine