wrap around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrap around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrap around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrap around.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrap around

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bọc quanh

    toán & tin:

    xuống hàng tự động