wraparound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wraparound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wraparound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wraparound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wraparound
* kỹ thuật
sự bao gói lỏng
vòng tiếp
vòng tới
toán & tin:
bọc xung quanh
quấn quanh
sự vòng tiếp
sự vòng tới
tấm mạch chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wraparound
a garment (as a dress or coat) with a full length opening; adjusts to the body by wrapping around