wraparound label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wraparound label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wraparound label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wraparound label.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wraparound label

    * kỹ thuật

    nhãn quấn quanh

    nhãn vòng tròn