unfurl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfurl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfurl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfurl.

Từ điển Anh Việt

  • unfurl

    /ʌn'fə:l/

    * ngoại động từ

    mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)

    * nội động từ

    mở ra, giương ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfurl

    unroll, unfold, or spread out or be unrolled, unfolded, or spread out from a furled state

    unfurl a banner

    Synonyms: unroll

    Antonyms: roll up