clothed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clothed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clothed
wearing or provided with clothing; sometimes used in combination
clothed and in his right mind"- Bible
proud of her well-clothed family
nurses clad in white
white-clad nurses
Synonyms: clad
Antonyms: unclothed
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Antonyms: undress
invest: furnish with power or authority; of kings or emperors
clothe: cover as if with clothing
the mountain was clothed in tropical trees
cloaked: covered with or as if with clothes or a wrap or cloak
leaf-clothed trees
fog-cloaked meadows
a beam draped with cobwebs
cloud-wrapped peaks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).