robe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robe.
Từ điển Anh Việt
robe
/roub/
* danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
the long robe: áo choàng của luật sư
áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
* ngoại động từ
mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself: khoác áo choàng vào người
* nội động từ
mặc áo choàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- robe
- robed
- robert
- roberts
- robeson
- robert i
- robertson
- robert orr
- robert adam
- robert curl
- robert gray
- robert koch
- robert owen
- robert peel
- robespierre
- robert boyle
- robert brown
- robert burns
- robert clive
- robert frost
- robert hooke
- robert mills
- robert peary
- robert scott
- robert barany
- robert bunsen
- robert e. lee
- robert fulton
- robert graves
- robert lowell
- robert merton
- robert morris
- robert de niro
- robert f. curl
- robert herrick
- robert indiana
- robert joffrey
- robert mitchum
- robert redford
- robert southey
- robert venturi
- robert walpole
- robe-de-chambre
- robert bartlett
- robert benchley
- robert browning
- robert e. peary
- robert robinson
- robert schumann
- robert woodward