robe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robe.

Từ điển Anh Việt

  • robe

    /roub/

    * danh từ

    áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)

    the long robe: áo choàng của luật sư

    áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà

    * ngoại động từ

    mặc áo choàng cho (ai)

    to robe oneself: khoác áo choàng vào người

    * nội động từ

    mặc áo choàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robe

    any loose flowing garment

    Similar:

    gown: outerwear consisting of a long flowing garment used for official or ceremonial occasions

    vest: clothe formally; especially in ecclesiastical robes

    clothe: cover as if with clothing

    the mountain was clothed in tropical trees

    Synonyms: cloak, drape