robespierre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robespierre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robespierre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robespierre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robespierre
French revolutionary; leader of the Jacobins and architect of the Reign of Terror; was himself executed in a coup d'etat (1758-1794)
Synonyms: Maxmillien Marie Isidore de Robespierre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).