robed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robed

    Similar:

    vest: clothe formally; especially in ecclesiastical robes

    Synonyms: robe

    clothe: cover as if with clothing

    the mountain was clothed in tropical trees

    Synonyms: cloak, drape, robe

    rob: take something away by force or without the consent of the owner

    The burglars robbed him of all his money

    overcharge: rip off; ask an unreasonable price

    Synonyms: soak, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook

    Antonyms: undercharge

    appareled: dressed or clothed especially in fine attire; often used in combination

    the elegantly attired gentleman

    neatly dressed workers

    monks garbed in hooded robes

    went about oddly garmented

    professors robed in crimson

    tuxedo-attired gentlemen

    crimson-robed Harvard professors

    Synonyms: attired, dressed, garbed, garmented, habilimented

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).