garment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garment.
Từ điển Anh Việt
garment
/'gɑ:mənt/
* danh từ
áo quần
nether garments: (đùa cợt) quân
vỏ ngoài, cái bọc ngoài
* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
mặc quần áo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garment
* kỹ thuật
dệt may:
hàng may mặc