enclothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enclothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enclothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enclothe.

Từ điển Anh Việt

  • enclothe

    /in'kouð/

    * ngoại động từ

    mặc quần áo cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet