apparel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparel.

Từ điển Anh Việt

  • apparel

    /ə'pærəl/

    * danh từ

    đồ thêu trang trí trên áo thầy tu

    (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm

    * ngoại động từ

    mặc quần áo (cho ai)

    trang điểm (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet