apparel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparel.
Từ điển Anh Việt
apparel
/ə'pærəl/
* danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
* ngoại động từ
mặc quần áo (cho ai)
trang điểm (cho ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apparel
clothing in general
she was refined in her choice of apparel
he always bought his clothes at the same store
fastidious about his dress
Synonyms: wearing apparel, dress, clothes
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out
Antonyms: undress