apparel industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparel industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparel industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparel industry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apparel industry
makers and sellers of fashionable clothing
Synonyms: garment industry, fashion industry, fashion business, rag trade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).