rag trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rag trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rag trade
* kinh tế
ngành may mặc
sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo)
sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rag trade
Similar:
apparel industry: makers and sellers of fashionable clothing
Synonyms: garment industry, fashion industry, fashion business
Từ liên quan
- rag
- raga
- rage
- ragi
- ragee
- ragbag
- ragged
- raging
- raglan
- raglet
- ragman
- ragout
- ragtag
- ragusa
- rag day
- rag-bag
- ragfair
- ragshop
- ragtime
- ragweed
- ragwort
- rag bolt
- rag doll
- rag fair
- rag line
- rag nail
- rag week
- rag work
- rag-baby
- rag-bolt
- rag-doll
- raggedly
- ragnarok
- ragstone
- rag gourd
- rag knife
- rag paper
- rag trade
- rag wheel
- rag-paper
- rag-wheel
- ragpicker
- ragsorter
- rag-picker
- ragamuffin
- raggedness
- rag breaker
- rag remover
- rag shredder
- ragged robin