ragged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ragged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ragged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ragged.

Từ điển Anh Việt

  • ragged

    /'rægid/

    * tính từ

    rách tã, rách tả tơi, rách rưới

    ragged clothes: quần áo rách tã

    a ragged fellow: người ăn mặc rách rưới

    bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)

    ragged rocks: những tảng đá lởm chởm

    ragged ground: đất gồ ghề lổn nhổn

    tả tơi; rời rạc, không đều

    ragged clouds: những đám mây tả tơi

    ragged performance: cuộc biểu diễn rời rạc

    ragged chorus: bản hợp xướng không đều

    ragged time in rowing: nhịp mái chèo không đều

    ragged fire: tiếng súng rời rạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet