raggedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raggedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raggedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raggedness.

Từ điển Anh Việt

  • raggedness

    /'rægidnis/

    * danh từ

    tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)

    tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)

    tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raggedness

    shabbiness by virtue of being in rags

    Similar:

    roughness: a texture of a surface or edge that is not smooth but is irregular and uneven

    Antonyms: smoothness