ragwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ragwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ragwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ragwort.
Từ điển Anh Việt
ragwort
/'rægwə:t/
* danh từ
(thực vật học) cỏ lưỡi chó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ragwort
widespread European weed having yellow daisylike flowers; sometimes an obnoxious weed and toxic to cattle if consumed in quantity
Synonyms: tansy ragwort, ragweed, benweed, Senecio jacobaea
Similar:
butterweed: American ragwort with yellow flowers
Synonyms: Senecio glabellus