rag remover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rag remover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag remover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag remover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rag remover

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cái cắt ba via

    cái cắt rìa mối hàn