ragtag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ragtag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ragtag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ragtag.
Từ điển Anh Việt
ragtag
/'rægtæg/
* danh từ
(thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ragtag
Similar:
rabble: disparaging terms for the common people
Synonyms: riffraff, ragtag and bobtail