rabble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabble.
Từ điển Anh Việt
rabble
/'ræbl/
* danh từ
đám người lộn xộn; đám đông
(the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân
* danh từ
choòng cời lò, móc cời lò
gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
* ngoại động từ
cời (lò) bằng móc
khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabble
disparaging terms for the common people
Synonyms: riffraff, ragtag, ragtag and bobtail
Similar:
mob: a disorderly crowd of people
Synonyms: rout