rag nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rag nail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag nail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag nail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rag nail
* kỹ thuật
đinh có ngạnh
đinh kẹp
Từ liên quan
- rag
- raga
- rage
- ragi
- ragee
- ragbag
- ragged
- raging
- raglan
- raglet
- ragman
- ragout
- ragtag
- ragusa
- rag day
- rag-bag
- ragfair
- ragshop
- ragtime
- ragweed
- ragwort
- rag bolt
- rag doll
- rag fair
- rag line
- rag nail
- rag week
- rag work
- rag-baby
- rag-bolt
- rag-doll
- raggedly
- ragnarok
- ragstone
- rag gourd
- rag knife
- rag paper
- rag trade
- rag wheel
- rag-paper
- rag-wheel
- ragpicker
- ragsorter
- rag-picker
- ragamuffin
- raggedness
- rag breaker
- rag remover
- rag shredder
- ragged robin