rag fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rag fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag fair.
Từ điển Anh Việt
rag fair
/'rægfeə/
* danh từ
chợ bán quần áo cũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rag fair
* kinh tế
chợ bán đồ cũ
Từ liên quan
- rag
- raga
- rage
- ragi
- ragee
- ragbag
- ragged
- raging
- raglan
- raglet
- ragman
- ragout
- ragtag
- ragusa
- rag day
- rag-bag
- ragfair
- ragshop
- ragtime
- ragweed
- ragwort
- rag bolt
- rag doll
- rag fair
- rag line
- rag nail
- rag week
- rag work
- rag-baby
- rag-bolt
- rag-doll
- raggedly
- ragnarok
- ragstone
- rag gourd
- rag knife
- rag paper
- rag trade
- rag wheel
- rag-paper
- rag-wheel
- ragpicker
- ragsorter
- rag-picker
- ragamuffin
- raggedness
- rag breaker
- rag remover
- rag shredder
- ragged robin