rag fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rag fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag fair.

Từ điển Anh Việt

  • rag fair

    /'rægfeə/

    * danh từ

    chợ bán quần áo cũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rag fair

    * kinh tế

    chợ bán đồ cũ