ragtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ragtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ragtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ragtime.

Từ điển Anh Việt

  • ragtime

    /'rægtaim/

    * danh từ

    nhạc ractim (của người Mỹ da đen)

    (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa

    a ragtime army: một quân đội trò đùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ragtime

    music with a syncopated melody (usually for the piano)

    Synonyms: rag