rag paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rag paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag paper.

Từ điển Anh Việt

  • rag paper

    /'ræg,peipə/

    * danh từ

    giấy làm bằng giẻ rách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rag paper

    * kinh tế

    giấy loại tốt

    * kỹ thuật

    giấy làm từ giẻ rách

    xây dựng:

    giấy làm bằng giẻ rách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rag paper

    paper made partly or wholly from rags