rag paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rag paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rag paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rag paper.
Từ điển Anh Việt
rag paper
/'ræg,peipə/
* danh từ
giấy làm bằng giẻ rách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rag paper
* kinh tế
giấy loại tốt
* kỹ thuật
giấy làm từ giẻ rách
xây dựng:
giấy làm bằng giẻ rách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rag paper
paper made partly or wholly from rags
Từ liên quan
- rag
- raga
- rage
- ragi
- ragee
- ragbag
- ragged
- raging
- raglan
- raglet
- ragman
- ragout
- ragtag
- ragusa
- rag day
- rag-bag
- ragfair
- ragshop
- ragtime
- ragweed
- ragwort
- rag bolt
- rag doll
- rag fair
- rag line
- rag nail
- rag week
- rag work
- rag-baby
- rag-bolt
- rag-doll
- raggedly
- ragnarok
- ragstone
- rag gourd
- rag knife
- rag paper
- rag trade
- rag wheel
- rag-paper
- rag-wheel
- ragpicker
- ragsorter
- rag-picker
- ragamuffin
- raggedness
- rag breaker
- rag remover
- rag shredder
- ragged robin