raiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raiment.

Từ điển Anh Việt

  • raiment

    /'reimənt/

    * danh từ

    (thơ ca) quần áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet