raiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raiment.
Từ điển Anh Việt
raiment
/'reimənt/
* danh từ
(thơ ca) quần áo
raiment
/'reimənt/
* danh từ
(thơ ca) quần áo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.